Có 5 kết quả:

尖尖 jiān jiān ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄢ戋戋 jiān jiān ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄢ戔戔 jiān jiān ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄢ鶼鶼 jiān jiān ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄢ鹣鹣 jiān jiān ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄢ

1/5

jiān jiān ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) pointed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) small
(2) tiny

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) small
(2) tiny

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

(một loài chim chắp liền cánh vào với nhau mới bay được)

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a pair of mythical birds who depend on each other
(2) fig. an inseparable couple

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

(một loài chim chắp liền cánh vào với nhau mới bay được)

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a pair of mythical birds who depend on each other
(2) fig. an inseparable couple

Bình luận 0